Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écocide


[écocide]
danh từ giống đực
sự phá huỷ môi trường thiên nhiên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.