Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écolage


[écolage]
danh từ giống đực
sự huấn luyện hàng không


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.