Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
économat


[économat]
danh từ giống đực
chức quản lý (chỉ tiêu); phòng quản lý (ở trường học, bệnh viện..)
cửa hàng riêng cho công nhân viên (của một hãng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.