Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écoper


[écoper]
ngoại động từ
tát nước
écoper un bateau
tát nước thuyền
(thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) uống
nội động từ
(thân mật) bị đánh, bị mắng, bị phạt
écoper de vingt-cinq francs d'amende
bị phạt hai mươi lăm frăng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.