Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écossais


[écossais]
tính từ
(thuộc) Ê-cốt
Danse écossaise
điệu nhảy Ê-cốt
bằng vải Ê-cốt
Jupe écossaise
váy bằng vải Ê-cốt
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ê-cốt
người Ê-cốt
vải Ê-cốt (lụa hoặc len có đồ vuông khác màu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.