Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écrivain


[écrivain]
danh từ
nhà văn, văn sĩ
Le style d'un écrivain
văn phong của một nhà văn
Un mauvais écrivain
nhà văn tồi
écrivain public
người viết thuê (cho người không biết chữ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.