Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écu


[écu]
danh từ giống đực
cái khiên, cái mộc
giấy khổ êquy (0, 40 - 0, 51 m)
(sử học) đồng êquy (tiền Pháp)
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) tiền bạc
Avoir des écus
có tiền bạc
(viết tắt của European Currency Unit) đồng tiền chung Châu Âu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.