Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écueil


[écueil]
danh từ giống đực
đá ngầm; bãi ngầm
điều trở ngại; mối nguy
La vie est pleine d'écueils
cuộc sống đầy những điều trở ngại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.