Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écusson


[écusson]
danh từ giống đực
cái khiên
En forme d'écusson
hình cái khiên
(nông nghiệp) mắt (ghép hình) khiên
(động vật học) vảy tấm (cá); mảnh mai (sâu bọ); vảy chân (chim)
khoáy sau vú (của bò cái)
(kỹ thuật) nắp lỗ khoá
(quân sự) phù hiệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.