Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éden


[éden]
danh từ giống đực
(nghĩa bóng) nơi tiên cảnh, chốn bồng lai
phản nghĩa Enfer.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.