Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
édification


[édification]
danh từ giống cái
sự xây dựng
édification du socialisme
sự xây dựng chủ nghĩa xã hội
gương đạo đức; sự cảm hoá
sự làm sáng tỏ, sự mở mắt
phản nghĩa Destruction. Corruption.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.