Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
édredon


[édredon]
danh từ giống đực
chăn lông
(từ cũ, nghĩa cũ) lông tơ vịt biển Bắc Âu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.