Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égalisateur


[égalisateur]
tính từ
làm đều nhau, làm cho ngang nhau
but égalisateur
(thể dục, thể thao) bàn thắng gỡ hoà; bàn quân bình tỉ số


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.