Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égaliseur


[égaliseur]
danh từ giống đực
(égaliseur du potentiel) (điện học) bộ cân bằng điện áp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.