Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égide


[égide]
danh từ giống cái
(thần thoại học) cái mộc (bằng) da (của thần sấm)
(nghĩa bóng) cái che chở, cái bảo hộ
sous l'égide de...
dưới sự bảo vệ của...


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.