Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élégant


[élégant]
tính từ
lịch sự, duyên dáng, thanh lịch
Une femme élégante
một người phụ nữ duyên dáng
danh từ
người lịch sự
phản nghĩa Commun, grossier, inélégant, vulgaire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.