Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élégiaque


[élégiaque]
tính từ
xem élégie 1
Poèmes élégiaques
thơ bi thương
bị thương, sầu thảm
Plainte élégiaque
lời rên rỉ sầu thảm
danh từ
nhà thơ bi thương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.