Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élaboration


[élaboration]
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự luyện, sự chế biến
élaboration de la sève
(thực vật học) sự luyện nhựa
sự lập, sự xây dựng, sự soạn thảo
élaboration d'un projet
sự xây dựng một dự án


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.