Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élancé


[élancé]
tính từ
dong dỏng cao, mảnh mà cao
Taille élancée
thân hình dong dỏng cao
Tige élancée
thân cây mảnh mà cao
phản nghĩa Boulot, ramassé, trapu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.