Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
électrisant


[électrisant]
tính từ
(làm) nhiễm điện
(nghĩa bóng) kích động
éloquence électrisante
sự hùng biện kích động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.