Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
électrocution


[électrocution]
danh từ giống cái
sự chết vì điện giật
sự xử tử bằng ghế điện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.