Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
électrodiagnostic


[électrodiagnostic]
danh từ giống đực
(y học) phép chẩn đoán (bằng) điện, điện chẩn đoán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.