Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éliminatoire


[éliminatoire]
tính từ
để loại đi, để thải đi
danh từ giống cái
(thể dục thể thao) cuộc đấu loại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.