|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éliminer
| [éliminer] | | ngoại động từ | | | loại, thải | | | éliminer un candidat | | loại một thí sinh | | | Être éliminé par dopage | | (thể thao) bị loại vì sử dụng chất kích thích | | | (sinh vật học) bài tiết, thải | | | éliminer des matières toxiques | | thải chất độc | | | (nghĩa bóng) khử, giết chết | | | éliminer un témoin gênant | | khử một nhân chứng làm khó chịu | | | (toán học) khử | | | éliminer une inconnue | | khử một ẩn số | | phản nghĩa Conserver, garder, maintenir. Admettre, recevoir, retenir. |
|
|
|
|