Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloquence


[éloquence]
danh từ giống cái
sự hùng hồn, tài hùng biện
L'éloquence politique
tài hùng biện về chính trị
sức thuyết phục
L'éloquence des chiffres
sức thuyết phục của những con số


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.