Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élucider


[élucider]
ngoại động từ
làm sáng tỏ
élucider une affaire
làm sáng tỏ một sự việc
phản nghĩa Embrouiller, obscurcir.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.