Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élyséen


[élyséen]
tính từ
(thuộc) cảnh tiên, thần tiên
Bonheur élyséen
hạnh phúc thần tiên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.