Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émérite


[émérite]
tính từ
ưu tú
Artiste émérite
nghệ sĩ ưu tú
Professeur émérite
nhà giáo ưu tú
già dặn trong nghề, kì cựu
Un écrivain émérite
nhà văn già dặn trong nghề
Un buveur émérite
người uống rượu kì cựu
(từ cũ, nghĩa cũ) danh dự
phản nghĩa Apprenti, novice


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.