Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émail


[émail]
danh từ giống đực (số nhiều émaux)
men (của đồ sứ, của răng)
L'émail des dents
men răng
đồ (tráng) men
(thơ ca) vẻ muôn màu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.