Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émanation


[émanation]
danh từ giống cái
sự bốc lên, sự xông lên; hơi bốc lên
(vật lý học) xạ khí
(tôn giáo) thiên xạ
(nghĩa bóng) cái toát ra, cái biểu lộ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.