Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émissaire


[émissaire]
danh từ giống đực
phái viên mật
kênh tháo nước
(giải phẫu, từ cũ nghĩa cũ) tĩnh mạch liên lạc
tính từ
(Veines émissaires) kẻ bung xung


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.