Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émoulu


[émoulu]
tính từ
(Frais émoulu) (thân mật) mới tốt nghiệp ra, mới ra trường
se battre à fer émoulu
đánh nhau bằng vũ khí sắc bén


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.