Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émule


[émule]
danh từ
(văn học) người thi đua
(nghĩa rộng) người ngang hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.