Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émulsionner


[émulsionner]
danh từ giống đực
nhũ hoá
(nhiếp ảnh) cho lớp nhũ trương lên (phim ảnh, kính ảnh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.