Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énantiomorphe


[énantiomorphe]
tính từ
đối hình
La main gauche et la main droite sont énantiomorphes
tay trái và tay phải là đối hình
(hoá học) đối quang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.