Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énurétique


[énurétique]
tính từ
(y học) đái dầm
Enfant énurétique
đứa trẻ (bị chứng) đái dầm
danh từ
(y học) người (bị chứng) đái dầm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.