Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épaissir


[épaissir]
ngoại động từ
làm cho dày ra, làm cho dày thêm
épaissir un mur
làm cho một bức tường dày thêm
làm cho đặc hơn
nội động từ
trở nên đặc hơn
béo ra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.