Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épancher


[épancher]
ngoại động từ
thổ lộ
épancher ses peines
thổ lộ những nỗi đau lòng
épancher son coeur
thổ lộ tâm tình
(từ cũ, nghĩa cũ) đổ ra, rót ra; tuôn ra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.