Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épargne


[épargne]
danh từ giống cái
sự dành dụm, sự tiết kiệm
Caisse d'épargne
quỹ tiết kiệm
épargne de temps
sự tiết kiệm thời gian
phần tiền tích luỹ
chỗ chừa ra (trong khi tráng men đồ sứ, trong bản khắc đồng)
(từ cũ, nghĩa cũ) tiền để dành
Vivre de ses épargnes
sống bằng tiền để dành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.