Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épars


[épars]
tính từ
rải rác, tản mát
Maisons éparses autour d'un village
những ngôi nhà rải rác xung quanh làng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.