Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épave


[épave]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) lạc
Chien épave
chó lạc
danh từ giống cái
vật trôi giạt; xác thuyền đắm giạt vào bờ
(luật học, pháp lý) vật lạc, vật vô thừa nhận
(nghĩa bóng) di vật, phần sót lại
Les épaves d'une fortune
phần sót lại của một gia tài
kẻ thân tàn ma dại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.