|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éperdument
| [éperdument] | | phó từ | | | cuống cuồng, rối rít | | | Crier éperdument | | kêu la rối rít | | | điên cuồng, say đắm | | | Être éperdument amoureux | | yêu say đắm | | | hoàn toàn, triệt để | | | Je m'en moque éperdument | | tôi hoàn toàn coi thường điều đó |
|
|
|
|