Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éphéméride


[éphéméride]
danh từ giống cái
lịch bóc hằng ngày
bảng nhật sự (ghi lại những sự việc xảy ra trong cùng một ngày ở những thời kì khác nhau)
(số nhiều, thiên văn) lịch sao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.