Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épiderme


[épiderme]
danh từ giống đực
(sinh vật học) biểu bì
avoir l'épiderme sensible
dễ giận, hay tự ái
chatouiller à quelqu'un l'épiderme
mơn trớn ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.