Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épinière


[épinière]
tính từ giống cái
(thuộc) cột sống
Moelle épinère
(giải phẫu) tuỷ sống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.