Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épisode


[épisode]
danh từ giống đực
(văn học) tình tiết
đoạn, hồi
Un film à épisodes
một phim chia nhiều hồi
(âm nhạc) đoạn chen
giai đoạn
Les épisodes de la Révolution
những giai đoạn trong cuộc Cách mạng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.