Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épopée


[épopée]
danh từ giống cái
sử thi
loạt sự tích anh hùng; sự nghiệp anh hùng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.