Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éradication


[éradication]
danh từ giống cái
(y học) sự nhổ tiệt
(y học) sự trừ tiệt, sự thanh toán
éradication du paludisme
sự thanh toán bệnh sốt rét


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.