Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
érudition


[érudition]
danh từ giống cái
học thức uyên bác
phản nghĩa Ignorance


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.