Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éruption


[éruption]
danh từ giống cái
(y học) sự phọt ra (máu, mủ ở mụn nhọt)
(y học) sự phát ban
(địa chất, địa lý) sự phun trào
Volcan en éruption
núi lửa đang phun
sự mọc
Eruption dentaire
sự mọc răng
sự xuất hiện đột ngột, sự bùng nổ
L'éruption de joie
sự bùng nổ niềm vui


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.